Có 1 kết quả:
有目共睹 yǒu mù gòng dǔ ㄧㄡˇ ㄇㄨˋ ㄍㄨㄥˋ ㄉㄨˇ
yǒu mù gòng dǔ ㄧㄡˇ ㄇㄨˋ ㄍㄨㄥˋ ㄉㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anyone with eyes can see it (idiom); obvious to all
(2) sth speaks for itself
(3) is there for all to see
(2) sth speaks for itself
(3) is there for all to see
Bình luận 0